Cùng với quá trình cổ phần hóa các doanh nghiệp và sự thống trị của các công ty trách nhiệm hữu hạn, vấn đề đại diện (agency problem) là một vấn đề ngày càng trở nên quan trọng do sự tách biệt giữa việc sở hữu và việc điều hành hoạt động của doanh nghiệp. Vậy vấn đề đại diện thực chất là gì và liệu có giải pháp nào cho vấn đề này?
Mục Lục
Agency Problem là gì?
Agency Problem có nghĩa Tiếng Việt là “vấn đề đại diện”, hay còn gọi là vấn đề chủ sở hữu và người đại diện, liên quan tới hai đối tượng chính. Chủ sở hữu (principals) là chủ của các nguồn lực. Người đại diện (agents) là người được ủy quyền (được thuê) của chủ sở hữu nguồn lực và được chủ sở hữu nguồn lực trao một số quyền quản lý nhất định đối với nguồn lực của người chủ sở hữu nhằm phục vụ lợi ích của chủ sở hữu.
Các kiểu của Agency Problem là gì?
Có rất nhiều kiểu quan hệ đại diện (Agency Problem) khác nhau, nhưng phổ biến hơn cả, là mối quan hệ giữa chủ sở hữu doanh nghiệp (DN) và nhà quản lý DN, khi mà chủ sở hữu cho phép nhà quản lý thay mặt mình điều hành các hoạt động của DN. Đối với các công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần, quan hệ đại diện đã dẫn tới sự tách biệt giữa sở hữu DN và quản lý DN.
Nguồn gốc của Agency Problem là gì?
Xung đột lợi ích giữa nhà quản lý và các chủ sở hữu (cổ đông) của doanh nghiệp được đề cập lần đầu tiên bởi Jensen và Meckling (1976), bắt nguồn từ việc tách rời việc sở hữu DN và việc quản lý DN.
Mục tiêu của các chủ sở hữu là tối đa hóa giá trị doanh nghiệp, nghĩa là tối đa hóa giá trị thị trường của vốn cổ phần DN. Các nhà quản lý lại hướng đến các mục tiêu trong ngắn hạn: tăng doanh số, tăng thị phần, tối đa hóa lợi nhuận, … nhằm tăng mức lương, thưởng hay uy tín của mình đối với DN.
Lý thuyết về đại diện: Agency Theory là gì? ý nghĩa của Agency Theory
Do vậy, lý thuyết về đại diện cho rằng, nếu cả hai bên trong mối quan hệ này (cổ đông và người quản lý công ty) đều muốn tối đa hóa lợi ích của mình, thì có cơ sở để tin rằng người quản lý công ty sẽ không luôn luôn hành động vì lợi ích tốt nhất cho người chủ sở hữu, tức các cổ đông.
Sự tách biệt việc sở hữu và điều hành DN còn tạo ra hiện tượng thông tin không cân xứng, nhà quản lý có ưu thế hơn chủ sở hữu về thông tin, nên dễ dàng hành động tư lợi, hơn nữa việc giám sát các hành động của người đại diện cũng rất tốn kém, khó khăn, phức tạp. Với vị trí của mình, người quản lý công ty được cho là luôn có xu hướng tư lợi và không đủ siêng năng, mẫn cán, và có thể tìm kiếm các lợi ích cá nhân cho mình chứ không phải cho công ty.
Biểu hiện của Agency Problem là gì?
- Nhà quản lý có xu hướng thích các dự án ngắn hạn hơn các dự án dài hạn với khả năng sinh lời cao hơn, bởi các dự án ngắn hạn có thể mang lại kết quả nhanh chóng và uy tín của họ cũng sẽ được tăng cường nhanh hơn.
- Nhà quản lý có xu hướng chọn các dự án đầu tư ít rủi ro, lợi nhuận thấp, và một tỷ lệ nợ thấp để giảm xác suất bị phá sản.
- Nhà quản lý thường chịu áp lực rất lớn trước các cổ đông là phải hoàn thành các chỉ tiêu kinh doanh, trong đó, quan trọng nhất là chỉ tiêu về lợi nhuận. Nếu kết quả kinh doanh không được như mong muốn, sự xung đột lợi ích như trên có thể là tác nhân dẫn đến hành vi quản trị lợi nhuận của nhà quản lý, đưa ra các thông tin không chính xác về tình hình hoạt động của doanh nghiệp để đánh lừa các cổ đông và các bên liên quan.
Giải pháp cho Agency Problem là gì?
Dưới đây là một số giải pháp cho Agency Problem:
1. Chế độ lương, thưởng gắn liền với quy mô lợi nhuận mà nhà quản lý tạo ra cho doanh nghiệp nhằm khuyến khích nhà quản lý nỗ lực cao nhất
2. Biến nhà quản lý trở thành đồng sở hữu (cổ đông) bằng các chế độ thưởng bằng cổ phiếu
3. Chế độ ưu đãi quyền mua cổ phiếu cho nhà quản lý (Executive share option plans – ESOPs)
Theo biện pháp này, nhà quản lý sẽ được cấp một số lượng quyền mua cổ phiếu. Mỗi quyền cho phép người nắm giữ được quyền sau một ngày nhất định có thể đăng ký mua cổ phiếu của công ty ở một mức giá cố định. Giá trị của một quyền chọn sẽ tăng lên nếu công ty hoạt động hiệu quả và giá cổ phiếu của nó tăng lên. Do đó, các nhà quản lý có động cơ để đưa ra quyết định đúng đắn để làm tăng giá trị của công ty – hành động đồng nhất với lợi ích của các cổ đông.
4. Tăng cường các biện pháp giám sát hoạt động của nhà quản lý bằng cách thiết lập hệ thống kiểm toán nội bộ, hệ thống xử phạt minh bạch và nghiêm khắc (thậm chí có thể sa thải hoặc kiện ra tòa) đối với những nhà quản lý không hoàn thành trách nhiệm…
IBM có thể là một ví dụ điển hình cho việc áp dụng kết hợp các biện pháp nói trên trong chế độ đãi ngộ của mình. Các nhà quản lý tại IBM được hưởng mức đãi ngộ dựa trên kết quả hoạt động của tập đoàn, bao gồm 3 tiêu chí:
- Cống hiến trong năm hiện tại (Current Year Performance): bao gồm lương và thưởng phản ánh kết quả của hoạt động điều hành trong vòng 12 tháng.
- Cống hiến trong dài hạn (Long-term Performance): chế độ thưởng dài hạn phản ánh kết quả hoạt động điều hành trong vòng ít nhất 3 năm, nhằm đảm bảo giữ vững được kết quả hoạt động kinh doanh hiện tại của tập đoàn.
- Cống hiến trọn đời (Full career performance): các khoản lương thưởng trả chậm, các khoản tích lũy lương hưu nhằm mục đích giữ chân các nhà điều hành hiện tại ở lại IBM cho đến cuối sự nghiệp của mình.