Chiến lược marketing của Cocoon: Mỹ phẩm “Made in Vietnam” 100% thành công ra sao

Cocoon – thương hiệu mỹ phẩm thuần chay đã thành công thổi một làn gió mới cho thị trường làm đẹp Việt Nam với những sản phẩm thuần chay, “made in Vietnam”. Sự yêu thích của người tiêu dùng ngày càng gia tăng với thương hiệu mỹ phẩm thuần chay này không chỉ là ở những sản phẩm chất lượng mà còn là ở chiến lược marketing mix của Cocoon.

Mục Lục

Tổng quan về thương hiệu mỹ phẩm Cocoon

Thương hiệu mỹ phẩm Cocoon là một thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng, chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Được thành lập vào năm 2013 là thương hiệu sản xuất mỹ phẩm “Made in Vietnam” 100%. Cocoon đã nhanh chóng trở thành một trong những thương hiệu mỹ phẩm được ưa chuộng trên thị trường.

Sản phẩm của Cocoon thường được chế tạo từ các thành phần tự nhiên, không chứa các hóa chất độc hại, paraben, sulfat, hoặc các chất gây kích ứng da khác. Thương hiệu này tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm chăm sóc da an toàn, hiệu quả, và thân thiện với môi trường, đồng thời đưa ra nhiều giải pháp cho các vấn đề da phổ biến như lão hóa, dưỡng ẩm, làm sáng, kiểm soát dầu, và trị mụn.

tổng quan về thương hiệu cocoon
tổng quan về thương hiệu cocoon

Cocoon cung cấp một loạt các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm các sản phẩm dưỡng da hàng ngày như sữa rửa mặt, toner, serum, kem dưỡng, và mặt nạ, cũng như các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm, kem dưỡng thể, và sản phẩm chăm sóc đặc biệt khác. Các sản phẩm của Cocoon được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của mọi loại da, từ da khô đến da dầu, da nhạy cảm, và da hỗn hợp.

Thương hiệu mỹ phẩm Cocoon cũng thường xuyên nghiên cứu và phát triển các công nghệ và công thức tiên tiến để cải tiến hiệu quả của sản phẩm, đồng thời đáp ứng các xu hướng và nhu cầu mới trong lĩnh vực chăm sóc da. Cocoon cũng cam kết đối với các hoạt động bền vững và không thử nghiệm trên động vật.

Thương hiệu Cocoon đã thu hút được sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng trên toàn cầu nhờ vào chất lượng sản phẩm, tính năng hiệu quả, và cam kết về an toàn và bền vững.

Khách hàng mục tiêu của Cocoon

Đối tượng khách hàng mục tiêu của Cocoon là nữ giới, tuổi từ 18-25, thu nhập mức trung, yêu thích thiên nhiên và thuần chay, thích những thứ thuần thiên nhiên, càng ít hóa chất càng tốt; chọn tiêu dùng những sản phẩm thiên nhiên lành tính.

Các đối thủ cạnh tranh của Cocoon

Các đối thủ cạnh tranh của Cocoon bao gồm: L’Oréal Paris, Lancome,  Olay, Clinique, Kiehl’s, La Roche-Posay, Hada Labo, Neutrogena, Innisfree…

Phân tích chiến lược marketing mix của Cocoon

Trong phần này, hãy cùng AgencyVn đi sâu và phân tính chiến lược marketing của Cocoon theo mô hình 4P để hiểu rõ được những giá trị mà thương hiệua này đang truyền tải:

Chiến lược giá của Cocoon

Chiến lược giá cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing của thương hiệu mỹ phẩm Cocoon. Dưới đây là một số gợi ý về chiến lược giá của Cocoon:
  • Định vị giá trị sản phẩm: Cocoon cần định vị giá trị sản phẩm của mình trong thị trường mỹ phẩm. Điều này bao gồm việc xác định sản phẩm Cocoon là cao cấp, trung bình hay giá phải chăng, và đưa ra giá cả phù hợp với định vị của thương hiệu.
  • Nghiên cứu giá cả cạnh tranh: Cocoon cần nghiên cứu giá cả của các đối thủ cạnh tranh trong ngành mỹ phẩm để đưa ra mức giá hợp lý và cạnh tranh. Cocoon có thể lựa chọn giá cả cạnh tranh để thu hút khách hàng hoặc chọn mức giá cao hơn để tạo dựng định vị là sản phẩm cao cấp và chất lượng.

Chiến lược giá của Cocoon

  • Chiến lược định giá đa cấp: Cocoon có thể áp dụng chiến lược định giá đa cấp bằng cách cung cấp các dòng sản phẩm khác nhau với mức giá khác nhau để đáp ứng nhu cầu của đa dạng khách hàng. Ví dụ, Cocoon có thể cung cấp các sản phẩm cao cấp với mức giá cao hơn cho các khách hàng có nhu cầu cao cấp, và các sản phẩm giá rẻ hơn cho khách hàng có ngân sách hạn chế.
  • Chiến lược giá kèm theo các chương trình khuyến mãi và ưu đãi: Cocoon có thể sử dụng các chương trình khuyến mãi, ưu đãi đặc biệt như giảm giá, quà tặng, chương trình khách hàng thân thiết để hỗ trợ việc tiếp thị và tạo động lực cho khách hàng mua sản phẩm Cocoon.
  • Đánh giá lại chiến lược giá định kỳ: Cocoon cần theo dõi và đánh giá lại chiến lược giá định kỳ để đảm bảo nó phù hợp với tình hình thị trường, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh của thương hiệu.

Chiến lược sản phẩm của Cocoon

Năm 2013, thương hiệu Cocoon ra đời và phát triển được đông đảo khách hàng biết tới với những dòng sản phẩm thiên nhiên an toàn, lành tính. Thương hiệu luôn cam kết nghiêm ngặt về thành phần, tính an toàn, hiệu quả mỗi sản phẩm.

Bên cạnh đó, thương hiệu luôn đặt tiêu chí bản địa lên hàng đầu. Bạn có thể thấy những thành phần rất “Việt Nam”, các sản vật đặc trưng của từng vùng miền như dừa Bến Tre, cà phê Đắk Lắk, hoa hồng Cao Bằng, bơ ca cao Tiền Giang,… Các thành phần trong sản phẩm luôn được chọn lượng kỹ lưỡng, trải qua quá trình sản xuất với dây chuyền hiện đại, đáp ứng tốt tiêu chí CGMP của Bộ Y Tế.

Chiến lược sản phẩm của Cocoon
Chiến lược sản phẩm của Cocoon

Cocoon là một thương hiệu còn khá non trẻ so với những thương hiệu mỹ phẩm trên thị trường. Thế nhưng với chiến lược thương hiệu của Cocoon thương hiệu đã nhanh chóng đạt thành công.

Chiến lược kênh phân phối của Cocoon

Cocoon đã triển khai một chiến lược phân phối đa dạng và linh hoạt, nhằm đưa sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng trên khắp cả nước. Chiến lược này bao gồm nhiều kênh phân phối khác nhau, kết hợp giữa online và offline, tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.

  • Website chính thức: Cocoonvietnam.com là kênh bán hàng trực tuyến chính thức của thương hiệu. Trang web được thiết kế thân thiện, cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh đẹp mắt và quy trình mua hàng đơn giản.
  • Các sàn thương mại điện tử: Cocoon hợp tác với các sàn thương mại điện tử lớn như Shopee, Lazada, Tiki để mở rộng kênh bán hàng online. Điều này giúp Cocoon tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng và tận dụng lợi thế về giao hàng, thanh toán và các chương trình khuyến mãi của các sàn.
  • Hệ thống cửa hàng mỹ phẩm: Cocoon có mặt tại hơn 300 điểm bán trong các hệ thống phân phối mỹ phẩm lớn như Guardian, Watsons, Sammi Shop, Hasaki… Đây là cách Cocoon tăng độ phủ sóng của sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng tìm mua sản phẩm khi đến các cửa hàng quen thuộc.

Chiến lược kênh phân phối của Cocoon

Chiến lược xúc tiến hỗn hợp của Cocoon

1. Truyền thông Mạng Xã hội

Cocoon hoạt động rất tích cực trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến như Facebook, Instagram, TikTok và YouTube. Thương hiệu tạo ra nội dung đa dạng và hấp dẫn, bao gồm:

  • Hình ảnh và video sản phẩm: Giới thiệu sản phẩm mới, hướng dẫn sử dụng, review từ khách hàng và influencer.
  • Bài viết blog và thông tin hữu ích: Chia sẻ kiến thức về chăm sóc da, làm đẹp tự nhiên, lối sống xanh và các hoạt động cộng đồng của Cocoon.
  • Minigame và các hoạt động tương tác: Tạo sự hứng thú và gắn kết với cộng đồng, đồng thời thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
  • Livestream và sự kiện trực tuyến: Giao lưu trực tiếp với khách hàng, giới thiệu sản phẩm mới, tổ chức các buổi tư vấn làm đẹp

2. Hợp tác với Influencers

Cocoon hợp tác với nhiều influencer có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực làm đẹp, thời trang và lối sống xanh. Các influencer này không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn chia sẻ trải nghiệm thực tế và lan tỏa thông điệp của Cocoon đến cộng đồng theo dõi của họ.

Sự kết hợp giữa Cocoon và Suboi là một ví dụ điển hình cho thấy sức mạnh của Influencer Marketing khi hai thương hiệu có cùng giá trị và tầm nhìn cùng nhau tạo ra những chiến dịch ý nghĩa và thành công.

Chiến lược xúc tiến hỗn hợp của Cocoon

Kết luận:

Thành công từ các chiến lược Marketing của Cocoon đã giúp gia tăng độ nhận diện thương hiệu. Nếu bạn có ý định hoặc đang kinh doanh lĩnh vực mỹ phẩm, dịch vụ làm đẹp thì có thể học hỏi, tham khảo các chiến lược marketing của Cocoon.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *